Có 2 kết quả:

肥硕 féi shuò ㄈㄟˊ ㄕㄨㄛˋ肥碩 féi shuò ㄈㄟˊ ㄕㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fleshy (fruit)
(2) plump
(3) large and firm-fleshed (limbs, body)
(4) stout

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fleshy (fruit)
(2) plump
(3) large and firm-fleshed (limbs, body)
(4) stout

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0